Có 2 kết quả:
忍讓 rěn ràng ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ • 忍让 rěn ràng ㄖㄣˇ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exercise forbearance
(2) patient and accommodating
(2) patient and accommodating
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exercise forbearance
(2) patient and accommodating
(2) patient and accommodating
Bình luận 0